Mô tả
Camera hội nghị HUAIN HY-HD20/4K – Zoom 20X, độ phân giải 4K Ultra HD

Tính năng nổi bật:
-
Cảm biến hình ảnh chất lượng cao 1/2.5″ với 8.5 triệu điểm ảnh hiệu dụng
Mang lại hình ảnh rõ nét, chi tiết vượt trội. -
Độ phân giải tối đa lên tới 3840 x 2160 (4K), tốc độ khung hình lên đến 30fps
Cho trải nghiệm hình ảnh mượt mà và sắc nét trong mọi tình huống. -
Ống kính góc rộng, tiêu cự từ 3.85mm đến 43.6mm, khẩu độ F1.6–F3.56
Cảm biến CMOS dải động rộng giúp hiển thị tốt trong môi trường ánh sáng phức tạp. -
Zoom quang học 20X, zoom kỹ thuật số 10X
Góc nhìn linh hoạt từ 7.56° đến 80.4°, quan sát rõ cả cận và xa. -
Tùy chọn thêm phiên bản zoom 5X hoặc 12X, với góc nhìn tối đa lên đến 80.4°.
-
Hỗ trợ nhiều tần số lấy mẫu âm thanh: 8000, 16000, 32000, 44100, 48000Hz.
Hỗ trợ các định dạng mã hóa âm thanh như AAC, MP3, G.711A. -
Hỗ trợ nhiều định dạng mã hóa video qua USB: YUY2, MJPEG, H.264, NV12.
Đáp ứng linh hoạt cho các hệ thống và phần mềm họp trực tuyến. -
Đầu ra âm thanh và hình ảnh qua DVI (HDMI), USB3.0 và cổng LAN
Phù hợp với đa dạng nhu cầu kết nối trong môi trường chuyên nghiệp. -
Chuẩn nén video H.265/H.264, âm thanh AAC, MP3, PCM
Đảm bảo chất lượng cao với dung lượng tối ưu. -
Hỗ trợ nhiều giao thức mạng: ONVIF, GB/T28181, RTSP, RTMP
Tương thích với hệ thống giám sát và truyền phát trực tuyến. -
Hỗ trợ các giao thức điều khiển VISCA, PELCO-D, PELCO-P
Tự động nhận dạng giao thức, hỗ trợ điều khiển VISCA toàn bộ qua mạng IP. -
Chế độ điều khiển linh hoạt qua RS-485 và RS-232 (kết nối chuỗi)
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển phòng họp hoặc trung tâm điều hành.
Thông số kỹ thuật chi tiết – HUAIN HY-HD20/4K
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Dòng sản phẩm | Camera hội nghị HUAIN 4K20X HD |
| Cảm biến hình ảnh | CMOS chất lượng cao kích thước 1/2.5” |
| Số điểm ảnh hiệu dụng | 8.5 Megapixel (tỷ lệ khung hình 16:9) |
| Tín hiệu video hỗ trợ | 3840×2160 (4K), 1080P, 1080i, 720P |
| Zoom quang học | 20X (tiêu cự f = 3.85 ~ 43.6mm) |
| Zoom kỹ thuật số | 10X |
| Góc nhìn | Từ 7.56° (góc hẹp) đến 80.4° (góc rộng) |
| Khẩu độ ống kính | f = 3.85mm ~ 43.6mm |
| Giao diện video | HDMI, USB 3.0, USB 2.0, cổng mạng LAN |
| Định dạng nén video | H.265, H.264 |
| Giao diện điều khiển | RS-232 (hỗ trợ kết nối chuỗi), hỗ trợ RS-485 |
| Giao thức điều khiển | VISCA, Pelco-D, Pelco-P |
| Cổng mạng | Cổng LAN 100M; hỗ trợ Wi-Fi 5G (tùy chọn) |
| Giao thức mạng hỗ trợ | RTSP, RTMP, ONVIF, GB/T28181 |
| Góc xoay | Ngang: -110° đến +110°, Dọc: -30° đến +30° |
| Tốc độ xoay | Ngang: 0.1 ~ 100°/s, Dọc: 0.1 ~ 70°/s |
| Tốc độ gọi vị trí preset | Ngang: 100°/s, Dọc: 70°/s |
| Số lượng vị trí preset | Tối đa 255 vị trí (10 vị trí sử dụng bằng remote) |
| Trọng lượng | Khoảng 1.7kg |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 220 × 144 × 159 mm |




